Làm thế nào để đánh giá hiệu quả chống mốc của chất chống mốc da?
Việc đánh giá tác dụng chống nấm của chất chống nấm da thường bao gồm hai khía cạnh. Một mặt, việc phát hiện hiệu quả của thuốc chống nấm, mục đích chính là xác định xem thuốc có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt nấm mốc hay không.
Các phương pháp đánh giá thường được sử dụng bao gồm: phương pháp vùng ức chế, phương pháp đổ đĩa, phương pháp vi khuẩn tại chỗ, phương pháp nuôi cấy pha loãng, phương pháp khuếch tán, xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC), v.v ...; mặt khác, hiệu quả chống nấm sau khi thêm chất ức chế nấm mốc vào da Các phương pháp đánh giá trong phòng thí nghiệm thường được sử dụng bao gồm: phương pháp vùng ức chế, phương pháp tiếp xúc tự nhiên, phương pháp treo trong phòng ướt, phương pháp chôn trong đất, phương pháp trung bình, và các phương pháp tương tự.
Hiện tại, các phương pháp đánh giá trong phòng thí nghiệm thường được sử dụng bởi các thợ thuộc da như sau.
(1) phương pháp vùng ức chế
Sử dụng một tờ giấy tròn hoặc một miếng da tròn (thường có đường kính từ 2 đến 4 cm), được nhúng hoặc quay trong một nồng độ nhất định của dung dịch chất chống nấm mốc trong một khoảng thời gian, và sau đó gắn vào môi trường nuôi cấy lớp phủ một lượng nhất định huyền phù bào tử nấm mốc Căn giữa đĩa, sau đó ủ trong một thời gian ở nhiệt độ (28 ± 1) ° C, độ ẩm tương đối ≥ 95%, quan sát sự có hoặc không có vùng ức chế trong suốt xung quanh tờ giấy tròn hoặc da tròn. , hoặc sử dụng thước cặp Vernier để đo Đường kính của hình tròn nấm. Phương pháp vùng ức chế chỉ là phương pháp định tính hoặc bán định lượng, kích thước của vùng ức chế bị ảnh hưởng bởi khả năng lây lan của chất ức chế nấm mốc trên đĩa thạch (với bản chất là chất ức chế nấm mốc, dung môi của chất ức chế nấm mốc hòa tan trong chất ức chế nấm mốc) Loại, thành phần của môi trường, sự phân bố của chất chống nấm trong da và các điều kiện nuôi cấy đều bị ảnh hưởng rất nhiều, và do đó tác dụng đối chứng bị hạn chế. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có ưu điểm là thao tác đơn giản, có thể nhận biết bằng mắt thường, thị giác tốt và tương tự, và thường được sử dụng để đánh giá sơ bộ tác dụng chống nấm mốc của chất ức chế nấm mốc.
(2) Phương pháp nồng độ ức chế tối thiểu (MIC)
Chất ức chế nấm mốc thử nghiệm được pha chế thành một loạt các nồng độ, sau đó 1 mL được lấy ra vô trùng, thêm vào đĩa nuôi cấy đã khử trùng, và sau đó 1 mL huyền phù vi khuẩn thử nghiệm được tiêm vào mỗi đĩa nuôi cấy (hoặc bằng vòng cấy) huyền phù của chủng thử nghiệm được xếp thành vệt trên đĩa môi trường thạch có thêm chất diệt nấm và đông đặc, và cuối cùng, môi trường thạch 40 ° C đã xác định trước được tiêm vào mỗi đĩa nuôi cấy, trộn đều và đông lại. Nó được đặt trong môi trường có nhiệt độ (28 ± 1) ° C và độ ẩm tương đối ≥ 95% trong một khoảng thời gian (thường từ 3 đến 5 ngày) và có thể kiểm tra nồng độ thấp nhất của các loài thử nghiệm và so. Phương pháp MIC là một phương pháp định lượng, điều này có thể phản ánh tốt hơn độc lực của chất chống nấm và tạo điều kiện so sánh tác dụng chống nấm mốc giữa các chất chống nấm khác nhau. Đây là một trong những phương pháp biểu hiện độc lực được sử dụng phổ biến nhất. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá trị MIC, chẳng hạn như nguồn của chủng thử nghiệm, lượng chất cấy, số lượng bào tử nấm mốc trong huyền phù bào tử nấm mốc, môi trường, loại dung môi hòa tan chất ức chế nấm mốc, điều kiện nuôi cấy, vv, vì vậy MIC của chất ức chế nấm mốc phải được thực hiện trong cùng điều kiện.
(3) Phương pháp treo buồng ướt
Da được xử lý chất chống nấm mốc (thường có hình vuông dài 2,5 cm x 5,0 cm) được phun lên bề mặt da bằng chất phun nấm mốc để tạo huyền phù bào tử, sau đó được treo trong buồng nhiệt độ và độ ẩm không đổi. Nhiệt độ (28 ± 1) ° C, độ ẩm tương đối ≥ 95%] được nuôi cấy trong 28 ngày, và tình trạng nấm mốc được quan sát thường xuyên, và tác dụng chống nấm mốc của chất ức chế nấm mốc được đánh giá dựa trên tình trạng nấm mốc lâu ngày của da.
Các chủng được thử nghiệm thường là Aspergillus niger, Aspergillus flavus, Penicillium citrinum, Penicillium fuliginea và Trichoderma. Phương pháp đo này là một thử nghiệm gia tốc mô phỏng môi trường tự nhiên. Độ bền khuôn mẫu là 0 hoặc 1 cấp, và các loại khác không đủ tiêu chuẩn. Mỗi phương pháp này đều có những ưu nhược điểm riêng. Đối với cùng một chất chống nấm mốc, có thể sử dụng các phương pháp đánh giá khác nhau. Kết quả có thể không giống nhau. Ngay cả khi sử dụng cùng một phương pháp, kết quả sẽ khác nhau do các điều kiện khác nhau như thời gian, địa điểm và người thử nghiệm. Sự khác biệt. Do đó, các phương pháp thử nghiệm gia tốc của các phòng thí nghiệm này chỉ có giá trị tham khảo nhất định và tính năng ứng dụng thực tế của chất chống nấm cũng phải được xác nhận bằng ứng dụng thực tế.